CẬP NHẬT BẢN TIN
BẢN TIN TUẦN DỰ BÁO NGUỒN NƯỚC VÀ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC, PHỤC VỤ CHỈ ĐẠO ĐIỀU HÀNH CẤP NƯỚC CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP TOÀN QUỐC
Từ ngày: Đến ngày:
Vụ:

Tổng quan bản tin

TT Vùng Diện tích hiện trạng bị hạn, xâm nhập mặn Diện tích hiện trạng bị ngập úng
1Miền núi phía Bắc
2Đồng bằng BB
3Bắc Trung Bộ
4Nam Trung Bộ
5Tây Nguyên
6Đông Nam Bộ
7Đồng bằng SCL
Vùng Lượng mưa thực đo tuần qua Dự báo tuần tới
Min Max Min Max
Từ Đến Từ Đến
Miền núi phía Bắc
Đồng bằng BB
Bắc Trung Bộ
Nam Trung Bộ
Tây Nguyên
Đông Nam Bộ
Đồng bằng SCL
TT Vùng Hiện trạng Dự báo
Hiện tại đạt So với TBNN So với tuần trước Dự báo tuần tới So với năm cực đoan Ghi chú
1Miền núi phía Bắc
2Đồng bằng BB
3Bắc Trung Bộ
4Nam Trung Bộ
5Tây Nguyên
6Đông Nam Bộ
TT Vùng Hiện trạng Dự báo
Hiện tại đạt So với TBNN So với tuần trước Dự báo tuần tới So với năm cực đoan Ghi chú
1Miền núi phía Bắc
2Đồng bằng BB
3Bắc Trung Bộ
4Nam Trung Bộ
5Tây Nguyên
6Đông Nam Bộ
TT Khu vực Diện tích (ha)
1MNPB
2TD & ĐBBB
3BTB
4NTB
5TN
6ĐNB
7ĐBSCL
Hmax tuần, Tân Châu Hmax tuần, Châu Đốc
Tuần vừa qua 5 ngày tới (Hmax_dự báo) Tuần vừa qua 5 ngày tới (Hmax_dự báo)
Hmax1.44
TBNN1.42
TT Cửa sông Hiện tại Dự báo tuần tới Năm 2016 Năm 2019
1Sông Cái Lớn
2Sông Hậu
3Sông Cổ Chiên
4Sông Hàm Luông
5Sông Cửa Đại
6Sông Cửa Tiểu
7Vàm Cỏ Tây
8Vàm Cỏ Đông
BẢN TIN TUẦN DỰ BÁO NGUỒN NƯỚC VÀ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC, PHỤC VỤ CHỈ ĐẠO ĐIỀU HÀNH CẤP NƯỚC CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP TOÀN QUỐC
Từ ngày: Đến ngày:
Vụ:
TT Trạm Tỉnh,TP Tuần qua (mm) Từ đầu năm {nam} (mm) So sánh từ đầu năm với cùng kỳ (+/-%) Dự báo kỳ tới (mm) SPI từ đầu năm SPI dự báo hết vụ
TBNN
Trung bình
TT Lưu vực sông và phụ cận Dung tích toàn bộ (triệu m3) Tỷ lệ hiện tại(%) Chênh lệch hiện tại so với cùng kỳ các năm (+/-) Dự báo Wtb kỳ tới (+/-%) Dự báo dung tích kỳ tới (triệu m3)
Thiết kế Hiện tại Wtb Whi TBNN
Tổng/TB
TT Tên công trình Dung tích toàn bộ (triệu m3) Tỷ lệ hiện tại (%) So sánh dung tích hiện tại với cùng kỳ (+/-%) Q đến (m3/s) Q chạy máy (m3/s) Đánh giá
Thiết kế Hiện tại Wtb Whi TBNN
Tổng,TB
TT Tên công trình Dung tích hiện tại Nhiệm vụ (ha) Nhu cầu nước còn lại đến cuối vụ (triệu m3) Kế hoạch sử dụng nước Khuyến cáo đến cuối vụ
Wtb (triệu m3) Whi (triệu m3) Khả năng đáp ứng (%) Diện tích đáp ứng (ha) Whi cuối vụ (%)
Tổng cộng
TT Trạm Tỉnh/TP Vùng, huyện Từ đầu mùa mưa + dự báo (mm) So với mưa cùng thời đoạn (+/-%) Cảnh báo
Năm Min Năm TB Năm Max
TT Tỉnh/TP Diện tích kế hoạch gieo trồng vụ Hè Thu {nam} toàn vùng (ha) Diện tích lúa đã gieo (ha) Đã thu hoạch (ha) Chuyển đổi do thiếu nước (ha) Điều chỉnh KHSX do thiếu nước (ha) Diện tích bị ảnh hưởng (ha) Số hồ cạn nước
Tổng Màu, hàng năm khác Cây ăn quả, CN Lúa Cao nhất Hiện tại Xu thế
Tổng

Thông tin mới nhất

Tổng hợp mưa và mực nước

Nội dung đang được cập nhật

Điều hành xả nước

Nội dung đang được cập nhật