BẢN TIN TUẦN
DỰ BÁO NGUỒN NƯỚC VÀ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC, PHỤC VỤ CHỈ ĐẠO ĐIỀU HÀNH CẤP NƯỚC CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
TOÀN QUỐC
Tổng quan bản tin
TT |
Vùng |
Diện tích hiện trạng bị hạn, xâm nhập mặn |
Diện tích hiện trạng bị ngập úng |
1 | Miền núi phía Bắc | | |
2 | Đồng bằng BB | | |
3 | Bắc Trung Bộ | | |
4 | Nam Trung Bộ | | |
5 | Tây Nguyên | | |
6 | Đông Nam Bộ | | |
7 | Đồng bằng SCL | | |
BẢN TIN TUẦN
DỰ BÁO NGUỒN NƯỚC VÀ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC, PHỤC VỤ CHỈ ĐẠO ĐIỀU HÀNH CẤP NƯỚC CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
TOÀN QUỐC
TT |
Trạm |
Tỉnh,TP |
Tuần qua (mm) |
Từ đầu năm {nam} (mm) |
So sánh từ đầu năm với cùng kỳ (+/-%) |
Dự báo kỳ tới (mm) |
SPI từ đầu năm |
SPI dự báo hết vụ |
TBNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Lưu vực sông và phụ cận |
Dung tích toàn bộ (triệu m3) |
Tỷ lệ hiện tại(%) |
Chênh lệch hiện tại so với cùng kỳ các năm (+/-) |
Dự báo Wtb kỳ tới (+/-%) |
Dự báo dung tích kỳ tới (triệu m3) |
Thiết kế |
Hiện tại |
Wtb |
Whi |
TBNN |
|
|
|
|
|
Tổng/TB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên công trình |
Dung tích toàn bộ (triệu m3) |
Tỷ lệ hiện tại (%) |
So sánh dung tích hiện tại với cùng kỳ (+/-%) |
Q đến (m3/s) |
Q chạy máy (m3/s) |
Đánh giá |
Thiết kế |
Hiện tại |
Wtb |
Whi |
TBNN |
|
|
|
|
|
Tổng,TB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên công trình |
Dung tích hiện tại |
Nhiệm vụ (ha) |
Nhu cầu nước còn lại đến cuối vụ (triệu m3) |
Kế hoạch sử dụng nước |
Khuyến cáo đến cuối vụ |
Wtb (triệu m3) |
Whi (triệu m3) |
Khả năng đáp ứng (%) |
Diện tích đáp ứng (ha) |
Whi cuối vụ (%) |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Trạm |
Tỉnh/TP |
Vùng, huyện |
Từ đầu mùa mưa + dự báo (mm) |
So với mưa cùng thời đoạn (+/-%) |
Cảnh báo |
Năm Min |
Năm TB |
Năm Max |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tỉnh/TP |
Diện tích kế hoạch gieo trồng vụ Hè Thu {nam} toàn vùng (ha) |
Diện tích lúa đã gieo (ha) |
Đã thu hoạch (ha) |
Chuyển đổi do thiếu nước (ha) |
Điều chỉnh KHSX do thiếu nước (ha) |
Diện tích bị ảnh hưởng (ha) |
Số hồ cạn nước |
Tổng |
Màu, hàng năm khác |
Cây ăn quả, CN |
Lúa |
Cao nhất |
Hiện tại |
Xu thế |
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp mưa và mực nước
Nội dung đang được cập nhật
Điều hành xả nước
Nội dung đang được cập nhật